Có 2 kết quả:

同构 tóng gòu ㄊㄨㄥˊ ㄍㄡˋ同構 tóng gòu ㄊㄨㄥˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) isomorphism
(2) isomorphic

Từ điển Trung-Anh

(1) isomorphism
(2) isomorphic